Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phá thai



verb
to procure abortion

[phá thai]
to abort
NhỠbác sĩ phá thai
To have an abortion
Những ngÆ°á»i chủ trÆ°Æ¡ng chống phá thai
Antiabortion advocates; Antiabortionist
Kẻ hành nghỠphá thai lậu
Backstreet abortionist



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.